TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ THEATER (RẠP HÁT)
TỪ VỰNG TOEIC (Phần 14)
Hôm nay hãy cùng ISEC tìm hiểu về từ vựng TOEIC của chủ đề Theater (Rạp hát) nhé!
Theater - Rạp Hát
1. Action /'ækʃn/- (n): Diễn biến (của vở kịch)
2. Approach /ə'proutʃ/- (v): tiến gần, tiếp cận; đường tiến vào, lối vào; thăm dò, tiếp xúc
3. Audience /'ɔ:djəns/- (n): khán giả, thính giả, độc giả
4. Creative /kri:'eitiv/- (adj): sáng tạo
5. Dialogue /'daiəlɔg/- (n): cuộc đối thoại, giai thoại
6. Element /'elimənt/- (n): yếu tố, nguyên tố
7. Experience /iks'piəriəns/- (n): kinh nghiệm, từng trải
8. Occur /ə'kə:/- (v): xuất hiện; xảy ra, xảy đến
9. Perform /pə'fɔ:m/- (v): thực hiện, thi hành; trình bày, biểu diễn, đóng vai
10. Rehearse /ri'hə:s/- (v): diễn tập; nhắc lại, kể lại
11. Review /ri'vju:/- (n, v): sự phê bình, lời phê bình
12. Sell out /'selaut/- (v): hết vé
Tham khảo thêm:
* KHOÁ HỌC TOEIC TẠI ĐÀ NẴNG* LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC TẠI ĐÀ NẴNG
* Những điều cần biết khi luyện thi TOEIC* Các mẹo làm bài thi TOEIC bạn nhất định phải biết
|
Đăng ký khóa học TOEIC và được tư vấn về khóa học TOEIC tại:
TRUNG TÂM ANH NGỮ - TIN HỌC ISEC
Địa chỉ: 50 Hàm Nghi - Phường Thanh Khê - Quận Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Hotline: (0236)3702 150/ 0935.667.179