Quảng cáo 1
  1. Trang chủ
  2. Tin tức
  3. TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ THEATER (RẠP HÁT)

TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ THEATER (RẠP HÁT)

TỪ VỰNG TOEIC (Phần 14)

Hôm nay hãy cùng ISEC tìm hiểu về từ vựng TOEIC của chủ đề Theater (Rạp hát) nhé!

 

Theater - Rạp Hát

tu vung toeic chu de rap hat

 

1. Action /'ækʃn/- (n): Diễn biến (của vở kịch)

2. Approach /ə'proutʃ/- (v): tiến gần, tiếp cận; đường tiến vào, lối vào; thăm dò, tiếp xúc

3. Audience /'ɔ:djəns/- (n): khán giả, thính giả, độc giả

4. Creative /kri:'eitiv/- (adj): sáng tạo

5. Dialogue /'daiəlɔg/- (n): cuộc đối thoại, giai thoại

6. Element /'elimənt/- (n): yếu tố, nguyên tố

tu vung toeic chu de theater

 

7. Experience /iks'piəriəns/- (n): kinh nghiệm, từng trải

8. Occur /ə'kə:/- (v): xuất hiện; xảy ra, xảy đến

9. Perform /pə'fɔ:m/- (v): thực hiện, thi hành; trình bày, biểu diễn, đóng vai

10. Rehearse /ri'hə:s/- (v): diễn tập; nhắc lại, kể lại

11. Review /ri'vju:/- (n, v): sự phê bình, lời phê bình

12. Sell out /'selaut/- (v): hết vé

 

Tham khảo thêm:

* KHOÁ HỌC TOEIC TẠI ĐÀ NẴNG

* LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC TẠI ĐÀ NẴNG

 

* Những điều cần biết khi luyện thi TOEIC

* Các mẹo làm bài thi TOEIC bạn nhất định phải biết

 

* Từ vựng TOEIC (Phần 13)

 

*Từ vựng TOEIC (Phần 15): Tại đây

 

Đăng ký khóa học TOEIC và được tư vấn về khóa học TOEIC tại:

TRUNG TÂM ANH NGỮ - TIN HỌC ISEC

Địa chỉ: 50 Hàm Nghi - Phường Thanh Khê - Quận Hải Châu - Tp. Đà Nẵng

Hotline: (0236)3702 150/ 0935.667.179

Chứng nhận

  • Chứng nhận 1
  • Chứng nhận 2
  • Chứng nhận 3
Hãy gọi cho chúng tôi

0901 126 626

Hoặc để chúng tôi

Gọi lại cho bạn

  • Bạn có muốn nhận tư vấn miễn phí để cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân không?

Quảng cáo 2
Loading...