TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ SHIPPING (VẬN CHUYỂN HÀNG)
TỪ VỰNG TOEIC (Phần 12)
Tiếp nối “Từ vựng TOEIC (Phần 11): Computers and the Internet (Máy vi tính và mạng Internet)”. Hôm nay hãy cùng ISEC tìm hiểu về “Từ vựng TOEIC (Phần 12): Shipping - Vận Chuyển Hàng” nhé!
Shipping - Vận Chuyển Hàng
1. Accurately /ˈækjərət/- (adv): ‹một cách› chính xác, đúng đắn, xác đáng
2. Carrier /'kæriə/- (n): ‹người/vật/hãng/công ty› mang, đưa, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
3. Fulfill /ful'fil/- (v): thực hiện, thi hành; hoàn thành, làm tròn
4. Catalog /ˈkat(ə)lɒg/- (v, n): bản liệt kê, quyển danh mục, tập giới thiệu SP
5. Integral /'intigrəl/- (adj): tính toàn bộ/toàn vẹn, cần cho tính toàn bộ/toàn vẹn; cần thiết, không thể thiếu
6. Inventory /in'ventri/- (n): ‹sự/bản› kiểm kê, tóm tắt; hàng hóa tồn kho, hàng trong kho
7. Minimize /'minimaiz/- (v): giảm thiểu, giảm đến mức tối thiểu, tối thiểu hóa; đánh giá thấp
8. On hand N/A- (adj): có thể dùng được, có sẵn
9. Remember /ri'membə/- (v): nhớ, ghi nhớ
10. Ship /ʃip/- (v): tàu thủy, máy bay
11. Sufficiently /səˈfɪʃnt/- (adv): đủ, có đủ
12. Supply /sə'plai/- (n, v): (n) ‹sự/đồ/nguồn/_› cung cấp, đáp ứng, dự trữ, tiếp tế cấp; (v) cung cấp
Tham khảo thêm:
* KHOÁ HỌC TOEIC TẠI ĐÀ NẴNG* LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC TẠI ĐÀ NẴNG
* Những điều cần biết khi luyện thi TOEIC* Các mẹo làm bài thi TOEIC bạn nhất định phải biết
* Từ vựng TOEIC (Phần 11)
|
Đăng ký khóa học TOEIC và được tư vấn về khóa học TOEIC tại:
TRUNG TÂM ANH NGỮ - TIN HỌC ISEC
Địa chỉ: 50 Hàm Nghi - Phường Thanh Khê - Quận Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Hotline: (0236)3702 150/ 0935.667.179