Quảng cáo 1
  1. Trang chủ
  2. Tin tức
  3. TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ COOKING AS A CAREER (NGHỀ NẤU ĂN)

TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ COOKING AS A CAREER (NGHỀ NẤU ĂN)

TỪ VỰNG TOEIC (Phần 13)

Tiếp nối “Từ vựng TOEIC (Phần 12): Shipping - Vận Chuyển Hàng”. Hôm nay hãy cùng ISEC tìm hiểu về “Từ vựng TOEIC (Phần 13): Cooking As A Career - Nghề Nấu Ăn” nhé!

tu vung toeic chu de nha bep

Cooking As A Career - Nghề Nấu Ăn

 

1. Accustom to N/A- (n): làm cho quen, tập cho quen

2. Apprentice /ə'prentis/- (n): người học việc, người mới vào nghề, người tập sự

3. Culinary /'kʌlinəri/- (adj): (thuộc) nấu nướng, bếp núc

4. Demand /dɪˈmɑːnd/- (v, n): đòi hỏi, yêu cầu; cần phải

5. Draw /drɔ:/- (v): vẽ, vạch, thảo ra; kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn

6. Incorporate /in'kɔ:pərit/- (v): kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức/đoàn thể

 

tu vung toeic chu de nau an

 

7. Influx /'inflʌks/- (n): sự chảy vào, sự tràn vào; luồng đi vào, dòng đi vào

8. Method /'meθəd/- (n): phương pháp, cách thức

9. Outlet /'autlet/- (n): chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát; phương tiện để thỏa mãn

10. Profession /profession/- (n): nghề, nghề nghiệp

11. Relinquish /ri'liɳkwiʃ/- (v): bỏ, từ bỏ; buông, thả

12. Theme /θi:m/- (n): chủ đề, đề tài

 

Tham khảo thêm:

* KHOÁ HỌC TOEIC TẠI ĐÀ NẴNG

* LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC TẠI ĐÀ NẴNG

 

* Những điều cần biết khi luyện thi TOEIC

* Các mẹo làm bài thi TOEIC bạn nhất định phải biết

 

* Từ vựng TOEIC (Phần 12)

 

*Từ vựng TOEIC (Phần 14): Tại đây

 

Đăng ký khóa học TOEIC và được tư vấn về khóa học TOEIC tại:

TRUNG TÂM ANH NGỮ - TIN HỌC ISEC

Địa chỉ: 50 Hàm Nghi - Phường Thanh Khê - Quận Hải Châu - Tp. Đà Nẵng

Hotline: (0236)3702 150/ 0935.667.179

Chứng nhận

  • Chứng nhận 1
  • Chứng nhận 2
  • Chứng nhận 3
Hãy gọi cho chúng tôi

0901 126 626

Hoặc để chúng tôi

Gọi lại cho bạn

  • Bạn có muốn nhận tư vấn miễn phí để cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân không?

Quảng cáo 2
Loading...