TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ COOKING AS A CAREER (NGHỀ NẤU ĂN)
TỪ VỰNG TOEIC (Phần 13)
Tiếp nối “Từ vựng TOEIC (Phần 12): Shipping - Vận Chuyển Hàng”. Hôm nay hãy cùng ISEC tìm hiểu về “Từ vựng TOEIC (Phần 13): Cooking As A Career - Nghề Nấu Ăn” nhé!
Cooking As A Career - Nghề Nấu Ăn
1. Accustom to N/A- (n): làm cho quen, tập cho quen
2. Apprentice /ə'prentis/- (n): người học việc, người mới vào nghề, người tập sự
3. Culinary /'kʌlinəri/- (adj): (thuộc) nấu nướng, bếp núc
4. Demand /dɪˈmɑːnd/- (v, n): đòi hỏi, yêu cầu; cần phải
5. Draw /drɔ:/- (v): vẽ, vạch, thảo ra; kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
6. Incorporate /in'kɔ:pərit/- (v): kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức/đoàn thể
7. Influx /'inflʌks/- (n): sự chảy vào, sự tràn vào; luồng đi vào, dòng đi vào
8. Method /'meθəd/- (n): phương pháp, cách thức
9. Outlet /'autlet/- (n): chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát; phương tiện để thỏa mãn
10. Profession /profession/- (n): nghề, nghề nghiệp
11. Relinquish /ri'liɳkwiʃ/- (v): bỏ, từ bỏ; buông, thả
12. Theme /θi:m/- (n): chủ đề, đề tài
Tham khảo thêm:
* KHOÁ HỌC TOEIC TẠI ĐÀ NẴNG* LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC TẠI ĐÀ NẴNG
* Những điều cần biết khi luyện thi TOEIC* Các mẹo làm bài thi TOEIC bạn nhất định phải biết
|
Đăng ký khóa học TOEIC và được tư vấn về khóa học TOEIC tại:
TRUNG TÂM ANH NGỮ - TIN HỌC ISEC
Địa chỉ: 50 Hàm Nghi - Phường Thanh Khê - Quận Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Hotline: (0236)3702 150/ 0935.667.179