Quảng cáo 1
  1. Trang chủ
  2. Tin tức
  3. TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ BANKING (NGÂN HÀNG)

TỪ VỰNG TOEIC VỀ CHỦ ĐỀ BANKING (NGÂN HÀNG)

TỪ VỰNG TOEIC (Phần 15)

Tiếp nối “Từ vựng TOEIC (Phần 14): Theater (Rạp hát)”. Hôm nay hãy cùng ISEC tìm hiểu về “Từ vựng TOEIC (Phần 15): Banking (Ngân Hàng)” nhé!

Banking - Ngân Hàng

tu vung toeic chu de ngan hang

 

1. Accept /ək'sept/- (v): nhận, chấp nhận, thừa nhận, công nhận

2. Balance /'bæləns/- (n, v): (n) cái cân, cán cân, sự cân bằng; số dư tài khoản; (v) quyết toán

3. Borrow /'bɔrou/- (v): vay, mượn

4. Cautiously /ˈkɔːʃəsli/- (adv): ‹một cách› thận trọng, cẩn thận (carefully)

5. Deduct /di'dʌkt/- (v): lấy đi, trừ đi, khấu trừ

6. Dividend /'dividend/- (n): tiền lãi cổ phần, tiền được cuộc, cái bị chia, số bị chia (toán)

 

tu vung toeic chu de banking

 

7. Down payment N/A- (n): phần tiền trả trước ban đầu

8. Restricted /ris'triktid/- (adj): bị hạn chế, bị giới hạn

9. Signature /'signitʃə/- (n): chữ ký, ký hiệu, dấu hiệu

10. Take out N/A- (v): rút (tiền)

11. Transaction /træn'zækʃn/- (n): sự giao dịch, công việc kinh doanh

12. Foreign currency /'fɔrin 'kʌrənsi/- (n): ngoại tệ

 

Tham khảo thêm:

* KHOÁ HỌC TOEIC TẠI ĐÀ NẴNG

* LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC TẠI ĐÀ NẴNG

 

* Những điều cần biết khi luyện thi TOEIC

* Các mẹo làm bài thi TOEIC bạn nhất định phải biết

 

* Từ vựng TOEIC (Phần 14)

 

*Từ vựng TOEIC (Phần 16): Tại đây

 

Đăng ký khóa học TOEIC và được tư vấn về khóa học TOEIC tại:

TRUNG TÂM ANH NGỮ - TIN HỌC ISEC

Địa chỉ: 50 Hàm Nghi - Phường Thanh Khê - Quận Hải Châu - Tp. Đà Nẵng

Hotline: (0236)3702 150/ 0935.667.179

Chứng nhận

  • Chứng nhận 1
  • Chứng nhận 2
  • Chứng nhận 3
Hãy gọi cho chúng tôi

0901 126 626

Hoặc để chúng tôi

Gọi lại cho bạn

  • Bạn có muốn nhận tư vấn miễn phí để cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân không?

Quảng cáo 2
Loading...