Quảng cáo 1
  1. Trang chủ
  2. Tin tức
  3. Tính từ chỉ màu sắc trong tiếng anh

Tính từ chỉ màu sắc trong tiếng anh

 1308795888 s Cùng học các từ vựng Tiếng Anh về màu sắc

– White /waɪt/ (adj): trắng

– Blue /bluː/ (adj): xanh da trời

– Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

– Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

– Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam

– Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

– Gray /greɪ/ (adj): xám

– Red /red/ (adj): đỏ

– Black /blæk/(adj): đen

– Brown /braʊn/ (adj): nâu

– Beige /beɪʒ/(adj): màu be

– Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím

– Purple /`pə:pl/: màu tím

– Bright red /brait red /: màu đỏ sáng

– Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi

– Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.

– Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm

– Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm

– Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm

– Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt

– Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt

– Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt

Chứng nhận

  • Chứng nhận 1
  • Chứng nhận 2
  • Chứng nhận 3
Hãy gọi cho chúng tôi

0901 126 626

Hoặc để chúng tôi

Gọi lại cho bạn

  • Bạn có muốn nhận tư vấn miễn phí để cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân không?

Quảng cáo 2
Loading...